Kế hoạch đấu thầu: Chung cư B2 & khối liên thông B1,B2 – Khu chung cư cao tầng đường Nguyễn Văn Trỗi, Dự án nhóm B, ngành Xây dựng
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Hội đồng quản trị công ty phát triển KCN Biên Hòa |
Số hiệu: | 207/QĐ-PTKCN-CBDA | |
Ngày ban hành: | 29/08/2008 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Hội đồng quản trị Công ty Phát triển KCN Biên Hòa |
Số hiệu: | 261/QĐ-PTKCN | |
Ngày ban hành: | 24/11/2008 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Xây dựng | |
Nguồn vốn: | Vốn tự có và vốn vay tín dụng , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Chung cư B2 & khối liên thông B1,B2 – Khu chung cư cao tầng đường Nguyễn Văn Trỗi (8 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xây dựng đường tạm phục vụ thi công _ Khu chung cư cao tầng đường Nguyễn Văn Trỗi | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2008 | Theo đơn giá | 60 ngày | |
2 | Thử tĩnh tải cọc | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Trọn gói | 40 ngày | |
3 | Xây dựng Chung cư B2 và khối liên thông B1&B2 | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Có sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Trọn gói | 660 ngày | |
4 | Thi công hệ thống điện cấp điện từ sau tủ điện hạ thế tổng đến các vị trí điện kế của căn hộ | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009-2010 | Theo đơn giá | 120 ngày | |
5 | Tư vấn giám sát công trình | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Có sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 660 ngày | |
6 | Tư vấn kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 700 ngày | |
7 | Bảo đảm công trình | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2008-2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 660 ngày | |
8 | Kiểm toán, quyết toán công trình | Vốn tự có và vốn vay tín dụng | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu , Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2010 | Theo tỷ lệ phần trăm | 60 ngày |