Kế hoạch đấu thầu: Kế hoach đấu thầu tổng thể Dự án Hiện đại hoá quản lý thuế sử dụng vốn vay Ngân hàng thế giới (Ban hành kèm theo Quyết định số.86/QĐ-TCT ngày 23./01/2009 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế)
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 1969/QĐ-BTC | |
Ngày ban hành: | 06/06/2007 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Tổng Cục Thuế |
Số hiệu: | 86/QĐ-TCT | |
Ngày ban hành: | 23/01/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm A | |
Ngành: | Tài chính ngân hàng | |
Nguồn vốn: | Ngân sách Nhà nước , WB , | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoach đấu thầu tổng thể (25 gói thầu)
Dự án Hiện đại hoá quản lý thuế sử dụng vốn vay Ngân hàng thế giới (Ban hành kèm theo Quyết định số.86/QĐ-TCT ngày 23./01/2009 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C1.1.1 | Rà soát Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn | WB | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2010 | Trọn gói | 2011 và 2013 | ||
1.2.1 | Xây dựng chiến lược chống tham nhũng, quy tắc đạo đức nghề nghiệp của cán bộ thuế và các biện pháp nâng cao chất lượng công tác kiểm tra nội bộ ngành thuế | WB | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2009 | Trọn gói | 2009, 2010 và 2012 | ||
C.1.1.2 | Xây dựng năng lực phân tích tuân thủ về thuế | WB | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2010 | Trọn gói | 2011 | |
C.1.2.2 | Khảo sát hàng năm về phản hồi kết quả thực hiện Dự án thông qua người nộp thuế và cán bộ thuế | WB | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2010 | Trọn gói | 2011 và 2013 | |
C.1.3.1 | Nâng cao năng lực của hệ thống quản lý nguồn nhân lực hiện hành | WB | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2011 | Trọn gói | 2011 | |
C.2.1 | :Quy trình nghiệp vụ quản lý thuế | WB | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2009-2010 | Trọn gói | 2010-2013 | |
C.3.5 | Giải pháp Hệ thống thông tin quản lý thuế tích hợp (ITAIS) | WB | Hai giai đoạn | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2009-2011 | Trọn gói | 2011-2013 | |
C.3.6 | Ứng dụng thuế điện tử (E-tax) | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2011 | Trọn gói | 2011-2013 | |
C.3.7 | Kho cơ sở dữ liệu (Data Warehouse) | WB | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2011 | Trọn gói | 2011-2013 | |
C.3.8 | Phần cứng và chi phí bảo trì hệ thống | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2011 | Trọn gói | 2011-2013 | |
C.3.1 | Tư vấn giám sát chất lượng và quản lý dự án | WB | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2010 | Trọn gói | 2010-2013 | |
C.3.3 | Chuyên gia mua sắm Công nghệ thông tin | WB | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Theo thời gian | 2009-2011 | ||
C.3.2 | Tư vấn đánh giá thầu độc lập gói thầu ITAIS | WB | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2009 | Trọn gói | 2009-2011 | |
C.3.4 | Tư vấn xây dựng Điều khoản giao việc cho Tư vấn tái thiết kế qui trình nghiệp vụ | WB | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2009 | Trọn gói | 2009 | ||
C.4.1.10 | Phần mềm quản lý dự án | WB | Một túi hồ sơ | Chào hàng cạnh tranh , Trong nước, Không sơ tuyển | 2008-2009 | Trọn gói | 2008-2013 | |
C.4.1.12 | Máy tính và trang thiết bị văn phòng dự án | Ngân sách Nhà nước | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009 | Trọn gói | 2009 | |
C.4.1.1 | Tư vấn xây dựng kế hoạch chiến lược | WB | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2009 | Trọn gói | 2009-2010 | ||
C.4.1.2 | Chuyên gia tư vấn quản lý tài chính | WB | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009 | Theo thời gian | 2009-2013 | ||
C.4.1.3 | Chuyên gia tư vấn mua sắm | WB | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009 | Theo thời gian | 2009-2013 | ||
C.4.1.4 | Trợ lý điều phối viên kiêm phiên dịch | WB | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009 | Theo thời gian | 2009-2013 | ||
C.4.1.5 | Thư ký dự án | WB | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009 | Theo thời gian | 2009-2013 | ||
C.4.1.6 | Cán bộ hành chính kiêm văn thư | WB | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009 | Theo thời gian | 2009-2013 | ||
C.4.1.7 | Cán bộ tài chính và giải ngân | WB | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009 | Theo thời gian | 2009-2013 | ||
C.4.1.8 | Cán bộ mua sắm | WB | Đấu thầu rộng rãi , Trong nước, Không sơ tuyển | 2009 | Theo thời gian | 2009-2013 | ||
C.4.1.9 | Kiểm toán dự án | WB | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi , Quốc tế, Không sơ tuyển | 2009 | Trọn gói | 2009-2013 |