Kế hoạch đấu thầu: Dự án Di dời lưới điện qua khu Nhà Bè Metrocity, dự án nhóm B, ngành Điện
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Sở Công thương TPHCM |
Số hiệu: | 110/QĐ-SCT | |
Ngày ban hành: | 23/04/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Sở Công thương TP.HCM |
Số hiệu: | 127/QĐ-SCT | |
Ngày ban hành: | 07/05/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Điện | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Dự án “Di dời lưới điện qua khu Nhà Bè Metrocity” (14 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tư vấn đấu thầu các gói thầu EPC | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 5,6,7 – 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 230 ngày | |
2 | Tư vấn đấu thầu các gói thầu khác | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 5,6 – 2009 | Trọn gói | 360 ngày | |
3 | Tư vấn giám sát khảo sát lập thiết kế | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 7,8 – 2009 | Trọn gói | 60 ngày | |
4 | Gói thầu tư vấn giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 7,8,9 – 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 470 ngày | |
5 | Gói thầu EPC đường dây 500-110kV | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 7,8,9,10 – 2009 | Hợp đồng hỗn hợp | 420 ngày | |
6 | Gói thầu EPC cáp ngầm 220kV | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Quốc tế, Có sơ tuyển | Các tháng 7,8,9,10 – 2009 | Hợp đồng hỗn hợp | 420 ngày | |
7 | Gói thầu EPC cáp ngầm 110kV | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 7,8,9,10 – 2009 | Hợp đồng hỗn hợp | 350 ngày | |
8 | Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 7,8,9 – 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 45 ngày | |
9 | Tư vấn kiểm toán công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 10,11 – 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 45 ngày | |
10 | Dịch vụ bảo hiểm công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 7,8,9 – 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 470 ngày | |
11 | Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 7,8,9 – 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 470 ngày | |
12 | Quản lý chung dự án | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Tự thực hiện, Trong nước, Không sơ tuyển | Tự thực hiện | Theo đơn giá | 470 ngày | ||
13 | Tư vấn quản lý chất lượng, khối lượng và tiến độ các gói thầu EPC | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Các tháng 7,8,9 – 2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 470 ngày | |
14 | Tháo dỡ, thanh lý vật tư – thiết bị thu hồi | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | tháng 10,11 – 2010 | Trọn gói | 45 ngày |