Kế hoạch đấu thầu: Dự Án Xây dựng Cải tạo nâng cấp trường Tiểu học Trung Lập Thượng. Dự án nhóm C, ngành Giáo dục
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy Ban Nhân dân Huyện Củ Chi |
Số hiệu: | 10538/QD-UBND | |
Ngày ban hành: | 01/04/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Uỷ Ban Nhân dân Huyện Củ Chi |
Số hiệu: | 10538/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 01/04/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm C | |
Ngành: | Giáo dục | |
Nguồn vốn: | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Dự Án ” Xây dựng Cải tạo nâng cấp trường Tiểu học Trung Lập Thượng” (17 gói thầu)
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Đo vẽ hiện trạng | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I/2009 | Theo đơn giá | 20 ngày | |
02 | Đo đạc khảo sát địa hình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I/2009 | Theo đơn giá | 20 ngày | |
03 | Khoan khảo sát địa chất | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I/2009 | Theo đơn giá | 30 ngày | |
04 | Chi phí lập dự án | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 90 ngày | |
05 | Tư vấn thiết kế bản vẽ thi công – tổng dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí II/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 03 tháng | |
06 | Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 01 tháng | |
07 | Tư vấn thẩm tra tổng dự toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 01 tháng | |
08 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầu thiết kế (tạm tính) | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý II/2009 | Trọn gói | 03 tháng | |
09 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầu giám sát (tạm tính) | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Trọn gói | 03 tháng | |
10 | Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp + thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 03 tháng | |
11 | Dò tìm và xử lý bom mìn | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí III/2009 | Trọn gói | 20 ngày | |
12 | Phần xây lắp | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Có sơ tuyển | Quí IV/2009 | Theo đơn giá | 14 tháng | |
13 | Phần thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí III/2010 | Trọn gói | 03 tháng | |
14 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng + thiết bị | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Có sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 17 tháng | |
15 | Tư vấn kiểm tra chưng nhận đạt chất lượng công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quý IV/2009 | Theo đơn giá | 17 tháng | |
16 | bảo hiểm công trình | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí IV/2009 | Theo tỷ lệ phần trăm | 17 tháng | |
17 | Kiểm toán | Ngân sách TP. Hồ Chí Minh | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Quí I/2011 | Theo tỷ lệ phần trăm | 02 tháng |