Kế hoạch đấu thầu Dự án: Cụm công trình thủy lợi huyện Đồng Phú. Dự án nhóm B, ngành Thủy lợi.
Quyết định đầu tư/Giấy phép đầu tư: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước |
Số hiệu: | 1739/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 22/06/2009 | |
Thông tin về Quyết định phê duyệt KHĐT: | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước |
Số hiệu: | 1739/QĐ-UBND | |
Ngày ban hành: | 22/06/2009 | |
Loại dự án: | Dự án nhóm B | |
Ngành: | Thuỷ lợi | |
Nguồn vốn: | Trái phiếu Chính phủ, | |
Tổng mức đầu tư: |
Kế hoạch đấu thầu: Kế hoạch đấu thầu Dự án: Cụm công trình thủy lợi huyện Đồng Phú (27 gói thầu)
Kế hoạch đấu thầu của 27 gói thầu
Số hiệu gói thầu | Tên gói thầu | Giá gói thầu | Nguồn vốn: | Phương thức đấu thầu | Hình thức lựa chọn nhà thầu | Thời gian tổ chức đấu thầu | Phương thức hợp đồng: | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Gói thầu số 1: Hồ chứa nước Suối Binh | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
02 | Gói thầu số 2: Hồ chứa nước Tân Hòa | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
03 | Gói thầu số 3: Hồ chứa nước Tân Hưng | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
04 | Gói thầu số 4: Hồ chứa nước Tân Lợi | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Theo đơn giá | 12 tháng | |
05 | Bảo hiểm công trình | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | theo thời gian thi công xây dựng công trình | |
06 | Trang thiết bị quản lý | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | 30 ngày | |
07 | Khảo sát phục vụ lập TKKT-TC hồ Suối Binh | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | 1 tháng | |
08 | Khảo sát phục vụ lập TKKT-TC hồ Tân Hòa | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | 1 thánh | |
09 | Khảo sát phục vụ lập TKKT-TC hồ Tân Hưng | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | 1 tháng | |
10 | Khảo sát phục vụ lập TKKT-TC hồ Tân Lợi | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | 1 tháng | |
11 | Lập TKKT-TC-DT hồ Suối Binh | Trái phiếu Chính phủ | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | 1,5 tháng | |
12 | Lập TKKT-TC-DT hồ Tân Hòa | Trái phiếu Chính phủ | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | 1,5 tháng | |
13 | Lập TKKT-TC-DT hồ Tân Hưng | Trái phiếu Chính phủ | Hai túi hồ sơ | Đấu thầu rộng rãi, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | 1,5 tháng | |
14 | Lập TKKT-TC-DT hồ Tân Lợi | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Trọn gói | Trọn gói | 1,5 tháng | |
15 | Thẩm tra TKKT-TC (4 công trình) | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | 1 tháng | |
16 | Thẩm tra TDT | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | Năm 2009 | Trọn gói | 1 tháng | |
17 | Đo vẽ bản đồ, cắm mốc ranh phạm vi GPMB hồ Suối Binh | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Trọn gói | 1,5 tháng | |
18 | Đo vẽ bản đồ, cắm mốc ranh phạm vi GPMB hồ Tân hòa | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Trọn gói | 1,5 tháng | |
19 | Đo vẽ bản đồ, cắm mốc ranh phạm vi GPMB hồ Tân Hưng | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Trọn gói | 1,5 tháng | |
20 | Đo vẽ bản đồ, cắm mốc ranh phạm vi GPMB hồ Tân Lợi | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Trọn gói | 1,5 tháng | |
21 | Tư vấn lựa chọn Nhà thầu thi công xây lắp (4 gói thầu xây lắp) | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Trọn gói | 2 tháng | |
22 | Giám sát thi công xây dựng công trình hồ Suối Binh | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Trọn gói | theo thời gian thi công xây dựng công trình | |
23 | Giám sát thi công xâydựng công trình hồ Tân Hòa | Trái phiếu Chính phủ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Trọn gói | Theo thời gian thi công xây dựng công trình | ||
24 | Giám sát thi công xâydựng công trình hồ Tân Hưng | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Trọn gói | Theo thời gian thi công xây dựng công trình | |
25 | Giám sát thi công xâydựng công trình hồ Tân Lợi | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2009 | Trọn gói | Theo thời gian thi công xây dựng công trình | |
26 | Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp tiêu chuẩn chất lượng công trình (4 gói thầu xây lắp) | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2010 | Trọn gói | Theo thời gian thi công xây dựng công trình | |
27 | Kiểm toán công trình | Trái phiếu Chính phủ | Một túi hồ sơ | Chỉ định thầu, Trong nước, Không sơ tuyển | năm 2010 | Trọn gói | 2 tháng |